ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ busts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng busts


bust /bʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tượng nửa người
  ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)

danh từ


  (từ lóng) (như) bust
to go bút
  (thông tục) phá sản, vỡ nợ

động từ


  phá sản, vỡ nợ
  chè chén say sưa
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…