ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ acacia

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Shares of acacia and Oclaro extended their gains on Tuesday in heavy trading after news of the preliminary deal, ending up 1.

Nghĩa của câu:

Cổ phiếu của Acacia và Oclaro đã mở rộng mức tăng trong phiên giao dịch hôm thứ Ba sau khi có tin tức về thỏa thuận sơ bộ, kết thúc bằng 1.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…