ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ acceded

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Some Cuban Americans said Havana was simply acceding to demands that it should have acceded to long ago, like allowing them home without a special procedure.

Nghĩa của câu:

Một số người Mỹ gốc Cuba cho biết Havana chỉ đơn giản là đáp ứng các yêu cầu mà lẽ ra họ phải gia nhập từ lâu, như cho phép họ về nhà mà không cần thủ tục đặc biệt.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…