ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ air-cooled

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Koum said in a post on his Facebook page that he is taking time off to pursue interests such as collecting air-cooled Porsches, working on cars and playing ultimate Frisbee.

Nghĩa của câu:

Koum cho biết trong một bài đăng trên trang Facebook của mình rằng anh ấy đang dành thời gian nghỉ ngơi để theo đuổi những sở thích như sưu tập những chiếc Porsche làm mát bằng không khí, chế tạo ô tô và chơi trò Frisbee tuyệt đỉnh.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…