ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ audit

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Multiple banks in Vietnam have made bad investment decisions in recent years, according to a new report by the State audit Office of Vietnam (SAV).

Nghĩa của câu:

Nhiều ngân hàng tại Việt Nam đã có những quyết định đầu tư không tốt trong những năm gần đây, theo một báo cáo mới của Kiểm toán Nhà nước (KTNN).

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…