ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ autopsy

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. An autopsy would be carried out, Demings added, but the presumption was that the child was drowned by the alligator.

Nghĩa của câu:

Demings cho biết thêm, một cuộc khám nghiệm tử thi sẽ được tiến hành, nhưng giả thiết cho rằng đứa trẻ đã bị chết đuối bởi con cá sấu.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…