ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ beatings

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Yelling, beatings, abandonment, etc.

Nghĩa của câu:

La mắng, đánh đập, bỏ rơi, v.v.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…