EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Các câu ví dụ cho từ
benches
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Câu ví dụ #1
1. The main hall of the church, a large room with wooden floors, does not have seats or
benches
.
Xem thêm »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…