EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Các câu ví dụ cho từ
bendy
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Câu ví dụ #1
1. Mountain-climbing gear: Whilst Tay Con Linh is not that tall, its paths are rocky and
bendy
.
Xem thêm »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…