ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ blistered

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Unaccustomed to long journeys, his feet soon became severely blistered.

Nghĩa của câu:

Không quen với những chuyến đi xa, đôi chân của anh sớm bị phồng rộp nghiêm trọng.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…