ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ bookstores

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. When we went to a bookstores, he would ask us to buy a globe and books related to other countries, and study them all on his own.

Nghĩa của câu:

Khi chúng tôi đến hiệu sách, anh ấy sẽ yêu cầu chúng tôi mua một quả địa cầu và những cuốn sách liên quan đến các quốc gia khác, và anh ấy sẽ tự nghiên cứu tất cả chúng.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…