ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ brahman

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Statues of brahman and Ganesha, two of the most popular gods in Hinduism.

Nghĩa của câu:

Tượng Brahman và Ganesha, hai trong số những vị thần phổ biến nhất trong & nbsp; Ấn Độ giáo.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…