ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ caloric

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Perhaps it’s no surprise that most (delicious) Vietnamese breakfasts lack the caloric gut punch Yankees expect from the Most Important Meal of the Day.

Nghĩa của câu:

Có lẽ không có gì ngạc nhiên khi hầu hết các bữa sáng (ngon miệng) của Việt Nam đều thiếu calorie mà Yankees mong đợi từ Bữa ăn quan trọng nhất trong ngày.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…