ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ candle

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Each of the four shorter candles represents a Sunday that precedes Christmas whilst the tallest candle in the middle is lit on Christmas Day to celebrate Jesus’s birth.

Nghĩa của câu:

Mỗi ngọn nến trong số bốn ngọn nến ngắn hơn tượng trưng cho một ngày Chủ nhật trước lễ Giáng sinh trong khi ngọn nến cao nhất ở giữa được thắp sáng vào Ngày lễ Giáng sinh để kỷ niệm ngày sinh của Chúa Giêsu.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…