ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cart

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. every day she pushes her cart through Saigon’s labyrinthine streets.

Nghĩa của câu:

mỗi ngày cô đẩy xe qua những con đường mê cung của Sài Gòn.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…