ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cavalier

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. presidential candidate Hillary Clinton said on Wednesday that "cavalier" threats to start war on the Korean peninsula are "dangerous and short-sighted".

Nghĩa của câu:

ứng cử viên tổng thống Hillary Clinton hôm thứ Tư nói rằng những lời đe dọa "ung dung" gây chiến trên bán đảo Triều Tiên là "nguy hiểm và thiển cận".

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…