ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cerise

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. But the forest peaches stand out with their captivating shades of pale and cerise pink.

Nghĩa của câu:

Nhưng những trái đào rừng nổi bật với sắc thái màu hồng nhạt và hồng phớt quyến rũ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…