ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ chopsticks

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. If that is how you hold your chopsticks, you are among those who pursue pragmatism in the workplace.

Nghĩa của câu:

Nếu đó là cách bạn vơ đũa cả nắm thì bạn nằm trong số những người theo đuổi chủ nghĩa thực dụng nơi công sở.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. You hold chopsticks just like you hold a pen.

Nghĩa của câu:

Bạn cầm đũa giống như bạn cầm bút.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. You hold chopsticks with your thumb and middle finger while your forefinger "is free".

Nghĩa của câu:

Bạn cầm đũa bằng ngón cái và ngón giữa trong khi ngón trỏ "tự do".

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. You hold chopsticks firmly with the participation of nearly all of your fingers.

Nghĩa của câu:

Bạn cầm đũa chắc chắn với sự tham gia của gần như tất cả các ngón tay của bạn.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…