ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ clan

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Thailand has been mired in political drama since Friday, when Princess Ubolratana's name was submitted by Thai Raksa Chart, a party allied with the powerful Shinawatra clan.

Nghĩa của câu:

Thái Lan đã sa lầy vào chính kịch kể từ hôm thứ Sáu, khi tên của Công chúa Ubolratana được Thái Lan Raksa Chart, một đảng liên minh với gia tộc Shinawatra hùng mạnh, đệ trình.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…