ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ conclusively

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The event has earthquake-like characteristics, however, we cannot conclusively confirm at this time the nature (natural or human-made) of the event," the U.

Nghĩa của câu:

Sự kiện này có các đặc điểm giống như động đất, tuy nhiên, chúng tôi không thể xác nhận một cách chính xác tại thời điểm này bản chất (tự nhiên hoặc do con người tạo ra) của sự kiện ", U.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…