ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ conducts

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. He regularly conducts prayer sessions for luuk thep dolls and their owners -- for a donation.

Nghĩa của câu:

Anh thường xuyên tổ chức các buổi cầu nguyện cho búp bê luuk thep và chủ nhân của chúng - để quyên góp.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…