ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ consenting

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. They are known as gold-diggers who "use foreign husbands as a life changer," consenting to leave their homeland and tie the knot with older foreign men because of poverty.

Nghĩa của câu:

Họ được mệnh danh là những tay đào vàng "lấy chồng ngoại làm vật đổi đời", đồng ý rời quê hương và kết duyên với những người đàn ông ngoại quốc lớn tuổi vì nghèo.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…