ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ constraints

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Abe has said he wants to amend Japan's pacifist constitution with the aim of loosening constraints on the military, although the public is divided over changes to the charter imposed after Japan's World War Two defeat.

Nghĩa của câu:

Abe đã nói rằng ông muốn sửa đổi hiến pháp hòa bình của Nhật Bản với mục đích nới lỏng các ràng buộc đối với quân đội, mặc dù công chúng đang chia rẽ về những thay đổi đối với hiến chương được áp dụng sau thất bại trong Thế chiến thứ hai của Nhật Bản.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…