ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ contagion

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The company’s CEO, Nguyen Kim Toan, said that as the boats have the potential to an environment for contagion, more trips could be cut in the coming days.

Nghĩa của câu:

Giám đốc điều hành của công ty, Nguyễn Kim Toàn, cho biết rằng các tàu thuyền có tiềm năng môi trường để lây nhiễm, nhiều chuyến đi có thể bị cắt giảm trong những ngày tới.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…