ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cracked

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. ” “The surfaces of the runways are cracked and broken.

Nghĩa của câu:

”“ Bề mặt của các đường băng bị nứt và vỡ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…