ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ crossing

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Meanwhile many more members of a stalled caravan have remained in Guatemala at a tense border crossing with Mexico.

Nghĩa của câu:

Trong khi đó, nhiều thành viên khác của một đoàn lữ hành bị đình trệ đã ở lại Guatemala tại ngã ba biên giới căng thẳng với Mexico.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The footage, captured on March 28 near Tay Ninh Province in southern Vietnam, shows the ducks queuing to cross the road at a zebra crossing.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…