ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cruiser

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The carrier has 5,000 crew members and the cruiser more than 1,000.

Nghĩa của câu:

Tàu sân bay có thủy thủ đoàn 5.000 người và tàu tuần dương hơn 1.000 người.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…