ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ cypress

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Pomu is the Vietnamese name for Fujian cypress trees (Fokienia hodginsii), known for their precious timber.

Nghĩa của câu:

Pơmu là tên tiếng Việt của cây bách Phúc Kiến (Fokienia hodginsii), được biết đến là loại gỗ quý.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…