ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ deviating

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. However, the plane made an error as it touched down, deviating from the center of the runway.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, máy bay đã mắc lỗi khi chạm xuống, lệch khỏi tâm đường băng.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…