ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ dilapidated

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Houses and huts with dilapidated roofs stood on several mountain slopes.

Nghĩa của câu:

Những ngôi nhà, túp lều tranh dột nát sừng sững trên những sườn núi.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. dilapidated houses and huts stand tall on the mountainside.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…