ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ distinct

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. According to the 2019 census, the delta had the highest emigration rate among the country's six distinct regions.

Nghĩa của câu:

Theo điều tra dân số năm 2019, vùng đồng bằng có tỷ lệ di cư cao nhất trong số sáu vùng riêng biệt của đất nước.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. According to the 2019 census, the delta has the highest migration rate among the country's six distinct regions.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. From an architectural perspective, these churches have a very distinct style.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…