ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ doll

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. On March 10 members of an online forum for parents were shaken after Tho Nguyen, who has a hugely popular YouTube channel, uploaded two clips about Kuman thong, a Thai occult doll with a macabre background, on TikTok.

Nghĩa của câu:

Vào ngày 10 tháng 3, thành viên của một diễn đàn trực tuyến dành cho cha mẹ đã bị rúng động sau khi Tho Nguyen, người có kênh YouTube cực kỳ nổi tiếng, đăng tải hai clip về Kuman thong, một con búp bê huyền bí Thái Lan với bối cảnh rùng rợn, trên TikTok.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Humiliated  After Gall's first breakthrough at Eurovision with "Poupee de Cire, Poupee de Son", (Wax doll, Rag doll), Gainsbourg wrote her 1966 follow-up, the scandalous "Les Sucettes" (The Lollipops) which she sang with childish innocence.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…