ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ downed

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Anti-aircraft fire downed an Israeli warplane returning from a bombing raid on Iran-backed positions in Syria on Saturday in the most serious confrontations yet between Israel and Iranian-backed forces based across the border.

Nghĩa của câu:

Hỏa lực phòng không đã bắn rơi một máy bay chiến đấu của Israel quay trở lại sau cuộc không kích ném bom vào các vị trí do Iran hậu thuẫn ở Syria hôm thứ Bảy trong cuộc đối đầu nghiêm trọng nhất từ trước đến nay giữa Israel và các lực lượng do Iran hậu thuẫn đóng trên biên giới.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Fighting was raging between Russian-backed separatists and Ukrainian government forces when the aircraft was downed over the rebel-held territory of Donetsk.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…