ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ drop-off

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The option to never track required riders to manually enter pickup and drop-off addresses.

Nghĩa của câu:

Tùy chọn không bao giờ theo dõi các tay đua bắt buộc phải nhập địa chỉ đón và trả khách theo cách thủ công.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…