ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ eats

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Penthouse eats, sleeps and drinks Tropical, taking you on a journey through nu-disco, indie-electronic and deep house with a twist.

Nghĩa của câu:

Căn hộ áp mái ăn, ngủ và uống nhiệt đới, đưa bạn vào một cuộc hành trình qua nu-disco, indie-điện tử và ngôi nhà sâu với một khúc quanh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Le Thi Ty, 47, eats banh chung for breakfast after finishing one row of spring onions.

Nghĩa của câu:

Bà Lê Thị Tý, 47 tuổi, ăn bánh chưng cho bữa sáng sau khi ăn xong một hàng hành hoa.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. From the organizer:  The Tay Ho Streeet eats has a new name but the same heart.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…