ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ echo

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. While Amazon introduced voice-controlled Alexa with its echo speakers in 2014, Google launched Assistant on its Google Home speakers last year.

Nghĩa của câu:

Trong khi Amazon giới thiệu Alexa được điều khiển bằng giọng nói với loa Echo vào năm 2014, thì Google đã ra mắt Trợ lý trên loa Google Home vào năm ngoái.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…