ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ emigrated

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. 3 million people have emigrated from the delta.

Nghĩa của câu:

3 triệu người đã di cư khỏi vùng châu thổ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…