ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ enticed

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Across the street from her stand, a popular cafe chain has already enticed youngsters.

Nghĩa của câu:

Bên kia đường từ quầy của cô ấy, một chuỗi quán cà phê nổi tiếng đã thu hút giới trẻ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…