ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ equaling

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. 95 percent of the country's population in 2017, equaling 11 million.

Nghĩa của câu:

95% dân số cả nước vào năm 2017, tương đương 11 triệu người.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…