ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ eve

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The church choir rehearses carols and hymns for Christmas eve.

Nghĩa của câu:

Ca đoàn nhà thờ tập hát những bài hát mừng và thánh ca cho đêm Giáng sinh.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. On December 31, 2018, Beirut, an authentic Mediterranean Kitchen & Lounge, will hold a party called Arabian Magic New Years' eve from 8 p.

Nghĩa của câu:

Vào ngày 31 tháng 12 năm 2018, Beirut, một Kitchen & Lounge Địa Trung Hải chính thống, sẽ tổ chức một bữa tiệc mang tên Arabian Magic New Years 'Eve từ 8 giờ tối.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. The capital hasn't set off fireworks on New Year's eve since 2016, but still fires fireworks around Lunar New Year, the country's biggest holiday.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4.  Photo by AFP/Tolga Akmen Revelers await in Times Square early morning prior to New Year's eve celebrations on December 31, 2017 in New York City.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…