ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ fertilized

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The woman ovulates two eggs and both get fertilized by the two different fathers.

Nghĩa của câu:

Người phụ nữ rụng trứng hai trứng và cả hai đều được thụ tinh bởi hai người cha khác nhau.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…