ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ firming

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. On the other hand, interest from foreign firms has slowed in recent weeks in the face of firming prices.

Nghĩa của câu:

Mặt khác, sự quan tâm từ các công ty nước ngoài đã chậm lại trong những tuần gần đây do giá cả ổn định.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…