ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ fluffy

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. fluffy, soft and easy to buy off the back of a bike: Vietnam's chicken feather dusters have ruled the roost for generations.

Nghĩa của câu:

Lướt, mềm và dễ mua sau xe đạp: Máy vặt lông gà của Việt Nam đã ngự trị gà trống từ bao đời nay.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…