ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ foolish

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. To attract more viewers, some Vietnamese YouTube channels have focused on comedies on ethnic minority groups, labeling them "foolish," "greedy," or "Luddites," etc.

Nghĩa của câu:

Để thu hút nhiều người xem hơn, một số kênh YouTube của Việt Nam đã tập trung vào các phim hài về các nhóm dân tộc thiểu số, gắn nhãn họ là "ngu ngốc", "tham lam" hoặc "Luddites", v.v.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…