ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ foresee

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "Why is it so dangerous? Because no one can foresee what the long-term consequences would be," Tusk said.

Nghĩa của câu:

"Tại sao nó lại nguy hiểm như vậy? Bởi vì không ai có thể lường trước được hậu quả lâu dài sẽ như thế nào", Tusk nói.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…