ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ forte

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. All five are lightweight divisions and not the forte of the two Vietnamese fighters.

Nghĩa của câu:

Cả năm đều là sư đoàn hạng nhẹ và không phải sở trường của hai võ sĩ Việt Nam.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…