ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ frequencies

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. “The Chinese radio waves along the coast are very strong with many frequencies.

Nghĩa của câu:

“Sóng vô tuyến của Trung Quốc dọc theo bờ biển rất mạnh với nhiều tần số.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…