ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ frying

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Many of the dogs that make it to the frying pan are stolen pets sold to small, unregulated abattoirs and killed in brutal ways.

Nghĩa của câu:

Nhiều người trong số những con chó đến được chảo rán là vật nuôi bị bắt trộm bán cho các lò mổ nhỏ, không được kiểm soát và bị giết theo những cách tàn bạo.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. “Never cut the tofu in half before frying it.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…