ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ fuelled

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. For Kraft, its move comes as low interest rates and cheap debt have fuelled big cross-border deals, making it the busiest start to the year for M&A activity on record.

Nghĩa của câu:

Đối với Kraft, động thái này diễn ra khi lãi suất thấp và nợ rẻ đã thúc đẩy các thương vụ xuyên biên giới lớn, khiến nó trở thành khởi đầu bận rộn nhất trong năm cho hoạt động M&A được ghi nhận.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Demand for bauxite, which is used in aluminium production, is soaring -- fuelled by heavy demand from China.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…