ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ gasped

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. No one manages your time", Cau said as he was gasped for breath, coming back after a dive to the bottom of the pitch-black canal waters.

Nghĩa của câu:

Không ai quản lý thời gian của bạn ”, Cau nói trong khi thở hổn hển, trở lại sau khi lặn xuống đáy kênh tối đen như mực.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…